случаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của случаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slučát'sja |
khoa học | slučat'sja |
Anh | sluchatsya |
Đức | slutschatsja |
Việt | xlutratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]случаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: случиться)
- Xảy ra, xảy đến.
- ничего не случилось — không chuyện gì xảy ra cả
- с ним случилось несчастье — nỗi bất hạnh đã xảy đến với nõ, tai họa đã đến với nó, nó gặp phải tai họa
- что с вами случилось? — anh bị cái gì thế?, anh sao thế?, có việc gì xảy ra với anh thế?, việc gì thế?
- тк. несов. безл.:
- случается — có khi
- случается, что он... — có khi anh ấy...
- случалось ли вам — (+ инф.) — anh đã có dịp... không?, anh đã có khi nào... không?
Tham khảo
[sửa]- "случаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)