Bước tới nội dung

слушаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

слушаться Hoàn thành (Hoàn thành: послушаться)

  1. (повиноваться) tuân lệnh, tuân theo, phục tùng
  2. (быть послушным) vâng lời, nghe lời
  3. (об управляемых механизмах) theo, theo lệnh.
    не слушаться — không vâng lời, không tuân lệnh, không phục tùng, bất tuân thượng lệnh; không ăn lời (разг.)
  4. (следовать чьим-л. советам, просьбам) nghe, nghe theo, làm theo.
    тк. несов. — (о судебном деле) — [bị, đưa ra] xét xử, xử
    дело будет слушаться завтра — vụ án sẽ đưa ra xử ngày mai
    тк. несов.: слушатьсяаюсь! см. слушать — 8

Tham khảo

[sửa]