слыхать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của слыхать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slyhát' |
khoa học | slyxat' |
Anh | slykhat |
Đức | slychat |
Việt | xlykhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
{{|root=слых|vowel=а}} слыхать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "слыхать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)