Bước tới nội dung

сменный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сменный

  1. (Thuộc về) Phiên, ca, kíp.
    сменный мастер — đốc công ca, trưởng ca, trưởng kíp
    сменное задание — nhiệm vụ của ca (kíp)
    сменная бригада — đội thay ca, đội đổi kíp
  2. (периодически сменяемый) [có thể] thay được, thay thế được.
    сменное колесо — bánh xe thay được

Tham khảo

[sửa]