сменный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сменный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sménnyj |
khoa học | smennyj |
Anh | smenny |
Đức | smenny |
Việt | xmenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сменный
- (Thuộc về) Phiên, ca, kíp.
- сменный мастер — đốc công ca, trưởng ca, trưởng kíp
- сменное задание — nhiệm vụ của ca (kíp)
- сменная бригада — đội thay ca, đội đổi kíp
- (периодически сменяемый) [có thể] thay được, thay thế được.
- сменное колесо — bánh xe thay được
Tham khảo
[sửa]- "сменный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)