Bước tới nội dung

смертный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

смертный

  1. (Thuộc về) Chết, tử vong.
    смертный час — giờ chết, lúc lâm chung, giờ cáo chung
    смертное ложе — giường người chết, linh sàng
  2. (подверженный смерти) phải chết, không bất tử.
    все люди смертныйы — mọi người đều phải chết
  3. (приводящий к смерти, гибели) [làm phải] chết, tử vong.
    смертный приговор — án tử hình
    смертная казнь — [sự] xử tử, hành quyết, hành hình
    смертный бой — trận tử chiến
  4. (перен.) (крайний, предельный) tột độ, vô cùng, hết sức, chết.
    смертная скука — chán chết, buồn chết, chán mớ đời
    в знач. сущ. м. — người trần, người trần thế, người trần tục
    простые смертные — [những] người trần, người trần thế, người trần tục, dân thường, người trần mắt thịt

Tham khảo

[sửa]