сметана
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сметана
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smetána |
khoa học | smetana |
Anh | smetana |
Đức | smetana |
Việt | xmetana |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
сметана gc
Tham khảo[sửa]
- "сметана". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)