Bước tới nội dung

смоляной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

смоляной

  1. (Thuộc về) Nhựa cây, nhựa; (смолистый) [có] nhựa, nhiều nhựa.
  2. (осносящийся к производству смолы) [thuộc về] làm nhựa, nấu nhựa.
    смоляные масла тех. — các chất dầu nhựa
  3. (о волосах) đen nhánh, đen huyền.

Tham khảo

[sửa]