смоляной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của смоляной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smoljanój |
khoa học | smoljanoj |
Anh | smolyanoy |
Đức | smoljanoi |
Việt | xmolianoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]смоляной
- (Thuộc về) Nhựa cây, nhựa; (смолистый) [có] nhựa, nhiều nhựa.
- (осносящийся к производству смолы) [thuộc về] làm nhựa, nấu nhựa.
- смоляные масла — тех. — các chất dầu nhựa
- (о волосах) đen nhánh, đen huyền.
Tham khảo
[sửa]- "смоляной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)