Bước tới nội dung

смотровой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

смотровой

  1. (Để) Quan sát, quan trắc.
    смотровое окно — cửa sổ [để] quan sát
    смотровая щель воен. — cái khe quan trắc, khe quan sát
  2. (относящийся к смотру) [thuộc về] kiểm tra, thanh tra.

Tham khảo

[sửa]