Bước tới nội dung

смущение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

смущение gt

  1. (Sự) Luống cuống, lúng túng, bối rối, ngượng nghịu, ngượng ngùng.
    в смущении — đang lúc luống cuống (lúng túng, bối rối, ngượng nghịu)
    от смущения — do luống cuống (lúng túng, bối rối, ngượng nghịu)
    приходить в смущение — [bị] luống cuống, lúng túng, bối rối, ngượng nghịu
  2. (уст.) (тревога, волнение) — [sự] lo lắng, lo âu.

Tham khảo

[sửa]