Bước tới nội dung

смягчать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

смягчать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: смягчить)), ((В))

  1. (лишать твёрдости) làm mềm, làm nhão, làm nhũn, làm. . . mềm (nhão, nhũn) ra.
    перен. — (делать менее суровым) — làm mềm, làm yếu, làm mềm yếu
    смягчить сердце — làm mềm (yếu) lòng
  2. (ослаблять, умерять) giảm bớt, giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt.
    смягчать боль — làm dịu bớt (làm giảm bớt) cơn đau
    смягчать чей-л. гнев — làm dịu bớt nỗi tức giận của ai
    смягчать удар а) — làm nhẹ bớt cú đấm; б) перен. — làm nhẹ bớt nỗi đau đớn, làm dịu bớt [sự] chấn động tinh thần
    смягчать приговор — giảm bớt (giảm nhẹ) mức án, giảm án
    смягчать тон — dịu giọng
    лингв. — phát âm mềm hơn, mềm hóa

Tham khảo

[sửa]