смягчать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của смягчать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smjagčát' |
khoa học | smjagčat' |
Anh | smyagchat |
Đức | smjagtschat |
Việt | xmiagtrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]смягчать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: смягчить)), ((В))
- (лишать твёрдости) làm mềm, làm nhão, làm nhũn, làm. . . mềm (nhão, nhũn) ra.
- перен. — (делать менее суровым) — làm mềm, làm yếu, làm mềm yếu
- смягчить сердце — làm mềm (yếu) lòng
- (ослаблять, умерять) giảm bớt, giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt.
- смягчать боль — làm dịu bớt (làm giảm bớt) cơn đau
- смягчать чей-л. гнев — làm dịu bớt nỗi tức giận của ai
- смягчать удар — а) — làm nhẹ bớt cú đấm; б) перен. — làm nhẹ bớt nỗi đau đớn, làm dịu bớt [sự] chấn động tinh thần
- смягчать приговор — giảm bớt (giảm nhẹ) mức án, giảm án
- смягчать тон — dịu giọng
- лингв. — phát âm mềm hơn, mềm hóa
Tham khảo
[sửa]- "смягчать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)