снадобье
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của снадобье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snádob'e |
khoa học | snadob'e |
Anh | snadobe |
Đức | snadobe |
Việt | xnađobe |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]снадобье gt
Tham khảo
[sửa]- "снадобье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)