снижаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của снижаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snižát'sja |
khoa học | snižat'sja |
Anh | snizhatsya |
Đức | snischatsja |
Việt | xnigiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]снижаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: снизиться)
- (уменьшаться) hạ bớt, giảm bớt, hạ xuống.
- температура снизилась — nhiêt độ đã hạ xuống(giảm bớt, hạ bớt)
- (спускаться) hạ thấp
- (о самолёте тж) xuống thấp
- (о птице) sà xuống.
Tham khảo
[sửa]- "снижаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)