Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ː˨˩ʂaː˧˧ʂaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Ngả vào, lăn vào.
    Con vào lòng mẹ.
  2. Liệng xuống thấp.
    Chim xuống mặt hồ.
    Tàu bay xuống bắn.
  3. Dấn mình vào một nơi xấu xa.
    vào đám bạc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Hà Nhì

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. xấu.

Tham khảo

[sửa]
  • Tạ Văn Thông - Lê Đông (2001). Tiếng Hà Nhì. Nhà Xuất bản Văn hoá dân tộc.