Bước tới nội dung

совок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

совок

  1. (Cái) Xẻng, thuốn; (для сора тж. ) [cái] xẻng hót rác.

Tham khảo

[sửa]