совокуный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của совокуный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovokúnyj |
khoa học | sovokunyj |
Anh | sovokuny |
Đức | sowokuny |
Việt | xovocuny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
совокуный
- Tổng hợp; (совместный) chung, cùng chung, cộng đồng.
Tham khảo[sửa]
- "совокуный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)