Bước tới nội dung

согласованный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

согласованный

  1. Phối hợp, hiệp đồng, ăn khớp, ăn ý, nhất trí, phối hợp chặt chẽ.
    согласованные действия — những hành động phối hợp chặt chẽ
    согласованная работа — công việc phối hợp chặt chẽ

Tham khảo

[sửa]