соглашение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

соглашение gt

  1. (Sự) Thỏa thuận.
    по соглашениею с кем-л. — theo sự thỏa thuận với ai
    по взаимному соглашениею — theo sự thỏa thuận lẫn nhau
    прийти к соглашениею — đi đến sự thỏa thuận
  2. (договор) [bản] hiệp định, hiệp nghị, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo.
    международные соглашениея — những hiệp ước (hiệp định) quốc tế
    соглашение о перемирии — [bản] hiệp định đình chiến, hiệp nghị ngừng chiến
    трудовое соглашение — [bản] hợp đồng lao động

Tham khảo[sửa]