соглашение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của соглашение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soglašénije |
khoa học | soglašenie |
Anh | soglasheniye |
Đức | soglaschenije |
Việt | xoglaseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]соглашение gt
- (Sự) Thỏa thuận.
- по соглашениею с кем-л. — theo sự thỏa thuận với ai
- по взаимному соглашениею — theo sự thỏa thuận lẫn nhau
- прийти к соглашениею — đi đến sự thỏa thuận
- (договор) [bản] hiệp định, hiệp nghị, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo.
- международные соглашениея — những hiệp ước (hiệp định) quốc tế
- соглашение о перемирии — [bản] hiệp định đình chiến, hiệp nghị ngừng chiến
- трудовое соглашение — [bản] hợp đồng lao động
Tham khảo
[sửa]- "соглашение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)