Bước tới nội dung

содержательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

содержательный

  1. Súc tích, hàm súc, cô đọng, sâu sắc, có nội dung phong phú.
    содержательный человек — [con] người có kiến thức sâu sắc, người có nội dung phong phú
    содержательный доклад — bản báo cáo súc tích (hàm súc, cô đọng, sâu sắc, có nội dung phong phú)

Tham khảo

[sửa]