содержательный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của содержательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soderžátel'nyj |
khoa học | soderžatel'nyj |
Anh | soderzhatelny |
Đức | soderschatelny |
Việt | xođergiatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]содержательный
- Súc tích, hàm súc, cô đọng, sâu sắc, có nội dung phong phú.
- содержательный человек — [con] người có kiến thức sâu sắc, người có nội dung phong phú
- содержательный доклад — bản báo cáo súc tích (hàm súc, cô đọng, sâu sắc, có nội dung phong phú)
Tham khảo
[sửa]- "содержательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)