Bước tới nội dung

созерцательный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

созерцательный

  1. (Có tính chất) Chiêm ngưỡng, chiêm vọng, thưởng ngoạn.
  2. (склонный к созерцанию) [thích] suy niệm, suy tưởng, ngẫm nghĩ.

Tham khảo

[sửa]