созерцательный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
созерцательный
- (Có tính chất) Chiêm ngưỡng, chiêm vọng, thưởng ngoạn.
- (склонный к созерцанию) [thích] suy niệm, suy tưởng, ngẫm nghĩ.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)