сообщество
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
сообщество gt
- Hội, hiệp hội, hội liên minh.
- (биол.) Quần hệ, quần xã.
- в сообществе с кем-л. — cùng với ai, cùng hội cùng thuyền với ai
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)