hiệp hội
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiə̰ʔp˨˩ ho̰ʔj˨˩ | hiə̰p˨˨ ho̰j˨˨ | hiəp˨˩˨ hoj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hiəp˨˨ hoj˨˨ | hiə̰p˨˨ ho̰j˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ chữ Hán 協會.
Danh từ
[sửa]hiệp hội
Dịch
[sửa]- Tiếng Trung Quốc: 协会 (hiệp hội, xié huì)
Tham khảo
[sửa]- "hiệp hội", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)