сопка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

сопка gc

  1. Núi, đồi trọc; xôpca (научн. ); (вулкан) núi lửa bùn, núi lửa, hỏa sơn.

Tham khảo[sửa]