сор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

сор

  1. Rác, rác rưởi.
    вымести сор из комнаты — quét rác trong phòng ra
    выносить сор из избы — vạch áo cho người xem lưng

Tham khảo[sửa]

Tiếng Tuva[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

сор

  1. nuốt.