сорвиголова
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сорвиголова
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sorvigolová |
khoa học | sorvigolova |
Anh | sorvigolova |
Đức | sorwigolowa |
Việt | xorvigolova |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]сорвиголова м. и ж. 1f,(скл. как ж. 1f ; В ед. ~голову , мн. ~головы ),разг.
Tham khảo
[sửa]- "сорвиголова", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)