Bước tới nội dung

сорвиголова

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

сорвиголова м. и ж. 1f,(скл. как ж. 1f ; В ед. ~голову , мн. ~головы ),разг.

  1. Người liều lĩnh, kẻ liều mạng.

Tham khảo

[sửa]