соринка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của соринка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sorínka |
khoa học | sorinka |
Anh | sorinka |
Đức | sorinka |
Việt | xorinca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]соринка gc
Tham khảo
[sửa]- "соринка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)