Bước tới nội dung

сорный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сорный

  1. (thông tục) [thuộc về] rác, rác rưởi
  2. (для сора) — [để đựng] rác.
    сорная куча — đống rác
    сорная ярма — hố rác
    сорное ведро — [cái] xô đựng rác
  3. (дикорастущий):
    сорная трава — cỏ dại

Tham khảo

[sửa]