сорный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
сорный
- (thông tục) [thuộc về] rác, rác rưởi
- (для сора) — [để đựng] rác.
- сорная куча — đống rác
- сорная ярма — hố rác
- сорное ведро — [cái] xô đựng rác
- (дикорастущий):
- сорная трава — cỏ dại
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)