состоятельность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của состоятельность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sostojátel'nost' |
khoa học | sostojatel'nost' |
Anh | sostoyatelnost |
Đức | sostojatelnost |
Việt | xoxtoiatelnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]состоятельность gc
- (обеспеченность) [sự, cảnh] sung túc, khá giả, no đủ, đàng hoàng, giàu có.
- (обоснованность) [sự, tính] có căn cứ, xác đáng, vững vàng.
Tham khảo
[sửa]- "состоятельность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)