состоятельный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
состоятельный
- (обеспеченный) sung túc, khá giả, no đủ, đàng hoàng, giàu có.
- (обоснованный) có căn cứ, xác đáng, vững vàng.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)