Bước tới nội dung

сотовый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сотовый

  1. (Thuộc về) Tầng ong.
    сотовый мёд — mật trong tầng [ong]
  2. (сотовидный) [có dạng] bọng ong, tổ ong.
    сотовая катушка радио — cuộn tổ ong

Tham khảo

[sửa]