сотовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сотовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sótovyj |
khoa học | sotovyj |
Anh | sotovy |
Đức | sotowy |
Việt | xotovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сотовый
- (Thuộc về) Tầng ong.
- сотовый — мёд — mật trong tầng [ong]
- (сотовидный) [có dạng] bọng ong, tổ ong.
- сотовая катушка — радио — cuộn tổ ong
Tham khảo[sửa]
- "сотовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)