Bước tới nội dung

tổ ong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
to̰˧˩˧ awŋ˧˧to˧˩˨ awŋ˧˥to˨˩˦ awŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
to˧˩ awŋ˧˥to̰ʔ˧˩ awŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

tổ ong

  1. Ngb. Có hình đều đặn sắp xếp liền nhau giống như tổ con ong.
    Khăn mặt tổ ong.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]