сотый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сотый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sótyj |
khoa học | sotyj |
Anh | soty |
Đức | soty |
Việt | xoty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ
[sửa]сотый
- (Thứ) Một trăm; (многократный) hàng trăm lần.
- сотый километр — cây số [thứ] một trăm
- она в сотый раз рассказала внуку свой анекдот — bà ta kể cho cháu nghe câu chuyện tiếu lâm [của mình] đến hàng trăm lần
- (получаемый от деления на сто) phần trăm.
- сотая доля чего-л. — một phần trăm của cái gì
- одна сотая — một phần trăm
Tham khảo
[sửa]- "сотый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)