соус
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của соус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sóus |
khoa học | sous |
Anh | sous |
Đức | sous |
Việt | xoux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]соус gđ
- Xốt, nước xốt, nước chấm, lèo, nước lèo, nước thấm.
- под другим соусом — [che đậy] dưới hình thức khác
Tham khảo
[sửa]- "соус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)