соучастник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của соучастник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | součástnik |
khoa học | součastnik |
Anh | souchastnik |
Đức | soutschastnik |
Việt | xoutraxtnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]соучастник gđ
Tham khảo
[sửa]- "соучастник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)