сохранение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сохранение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sohranénije |
khoa học | soxranenie |
Anh | sokhraneniye |
Đức | sochranenije |
Việt | xokhraneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сохранение gt
- (Sự) Giữ gìn, bảo vệ, bảo quản, bảo tồn, bảo lưu.
- сохранение энергии — [sự] bảo tồn năng lượng
- сохранение мира — sự giữ gìn (bảo vệ) hòa bình
- взять что-л. на сохранение — nhận cái gì để giữ (bảo quản)
- дать что-л. на сохранение кому-л. — gửi cái gì cho ai để giữ (bảo quản)
Tham khảo
[sửa]- "сохранение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)