bảo quản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ːw˧˩˧ kwa̰ːn˧˩˧ɓaːw˧˩˨ kwaːŋ˧˩˨ɓaːw˨˩˦ waːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˩ kwaːn˧˩ɓa̰ːʔw˧˩ kwa̰ːʔn˧˩

Động từ[sửa]

bảo quản

  1. Giữ gìn, trông nom để khỏi hư hỏng, hao hụt.
    Bảo quản máy móc.
    Bảo quản hồ sơ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]