Bước tới nội dung

сочетаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

сочетаться сов. и несов. 1

  1. Kết hợp với nhau, phối hợp với nhau.
    в нём сочетатьсяаются энергия и ум — trong người ông ta cả nghị lực lẫn trí tuệ đều kết hợp với nhau
    тк. несов. — (гармонировать) hòa hợp

Tham khảo

[sửa]