сочинение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сочинение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sočinénije |
khoa học | sočinenie |
Anh | sochineniye |
Đức | sotschinenije |
Việt | xotrineniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сочинение gt
- (действие) [sự] sáng tác, làm
- (музыки тж. ) [sự] soạn.
- (литературное произведение) tác phẩm, trước tác.
- (школьное) bài luận, bài tập làm văn.
- грам. — [quan hệ] kết hợp
Tham khảo
[sửa]- "сочинение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)