сошник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сошник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sošník |
khoa học | sošnik |
Anh | soshnik |
Đức | soschnik |
Việt | xosnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сошник gđ
- с.-х. — (плуга) [cái] lưỡi cày; (культиватора) [cái] lưỡi phay, lưỡi rạch hàng
- (лафета) [cái] mấu, mấu càng súng, cựa càng pháo.
Tham khảo
[sửa]- "сошник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)