Bước tới nội dung

сошник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сошник

  1. с.-х. — (плуга) [cái] lưỡi cày; (культиватора) [cái] lưỡi phay, lưỡi rạch hàng
  2. (лафета) [cái] mấu, mấu càng súng, cựa càng pháo.

Tham khảo

[sửa]