Bước tới nội dung

спаянность

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

спаянность gc

  1. (Tính, sự) Nhất trí, thống nhất, đoàn kết, cố kết.

Tham khảo

[sửa]