спаянный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của спаянный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spájannyj |
khoa học | spajannyj |
Anh | spayanny |
Đức | spajanny |
Việt | xpaianny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]спаянный
Tham khảo
[sửa]- "спаянный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)