Bước tới nội dung

специализировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

специализировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành (,(В))

  1. (обучать специальности) dạy nghề [chuyên môn] cho. . .
  2. (придавать определённый профиль) chuyên môn hóa, cho. . . chuyên trách, cho. . . chuyên doanh.

Tham khảo

[sửa]