Bước tới nội dung

спешный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

спешный

  1. (срочный) gấp rút, gấp gáp, khẩn cấp, cấp tốc.
    очень спешный — hỏa tốc, thượng khẩn
    спешная работа — công việc gấp gáp (gấp rút, khẩn cấp, cấp tốc), việc gấp, việc khẩn
    спешная почта — bưu phẩm hỏa tốc
  2. (торопливый) vội vã, vội vàng, hấp tấp, lật đật, lập cập, vội vội vàng vàng, vội
  3. (о походке тж. ) tất tả, mải mốt.

Tham khảo

[sửa]