сплетник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сплетник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | splétnik |
khoa học | spletnik |
Anh | spletnik |
Đức | spletnik |
Việt | xpletnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сплетник gđ
- Kẻ đơm đặt chuyện, kẻ thêu dệt chuyện, kẻ ngồi lên đôi mách.
- злостный сплетник — kẻ đơm đặt (thêu dệt) chuyện thâm độc
Tham khảo
[sửa]- "сплетник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)