Bước tới nội dung

сплющенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

сплющенный

  1. Bẹp gí, dập bẹt; (о пальцах) bẹp, dẹt, bẹt; (о носе) tẹt.
    сплющенныйболт — [cái] bù loong bẹp gí
    сплющенный череп — sọ hẹp

Tham khảo

[sửa]