Bước tới nội dung

спортивный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

спортивный

  1. (Thuộc về) Thể thao; (для занятий спортом) [để] tập thể thao.
    спортивные игры — các cuộc thi đấu thể thao
    спортивная гимнастика — [môn] thể dục dụng cụ
    спортивная площадка — bãi thể thao, sân thể thao
    спортивный инвентарь — dụng cụ thể thao, khí tài thể thao
    иметь спортивный вид — có vẻ lực sĩ
    спортивное состязание — [cuộc, trận] thi đấu thể thao, đấu, đua
    из спортивного интереса — để chơi thôi, cốt để giải trí thôi, để cho nó vui

Tham khảo

[sửa]