спортивный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của спортивный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sportívnyj |
khoa học | sportivnyj |
Anh | sportivny |
Đức | sportiwny |
Việt | xportivny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]спортивный
- (Thuộc về) Thể thao; (для занятий спортом) [để] tập thể thao.
- спортивные игры — các cuộc thi đấu thể thao
- спортивная гимнастика — [môn] thể dục dụng cụ
- спортивная площадка — bãi thể thao, sân thể thao
- спортивный инвентарь — dụng cụ thể thao, khí tài thể thao
- иметь спортивный вид — có vẻ lực sĩ
- спортивное состязание — [cuộc, trận] thi đấu thể thao, đấu, đua
- из спортивного интереса — để chơi thôi, cốt để giải trí thôi, để cho nó vui
Tham khảo
[sửa]- "спортивный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)