Bước tới nội dung

thao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰaːw˧˧tʰaːw˧˥tʰaːw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰaːw˧˥tʰaːw˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

thao

  1. thô, to sợi, không sạch gút.
    Sợi thao.
  2. Hàng dệt bằng thao.
    Thắt lưng thao.
  3. Tua kết bằng , chỉ.
    Nón quai thao.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]