спортсмен

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

спортсмен

  1. Vận động viên, nhà thể thao.
    известный спортсмен — danh thủ, vận động viên (nhà thể thao) nổi tiếng

Tham khảo[sửa]