Bước tới nội dung

справедливо

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

справедливо

  1. (Một cách) Công bằng, công minh, đúng đắn, chính đáng, chí lí chí tình.
    поступать справедливо — hành động một cách công bằng (công bình, đúng đắn, chính đáng, chí lí chí tình)
    судить справедливо — xét đoán một cách công bằng (công minh, vô tư)

Tham khảo

[sửa]