сражаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сражаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sražát'sja |
khoa học | sražat'sja |
Anh | srazhatsya |
Đức | sraschatsja |
Việt | xragiatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
сражаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сразиться)
- Đánh nhau, chiến đấu, tác chiến; (thông tục) (играть) đấu, đánh.
- сражаться с врагами — chiến đấu (đánh nhau, tác chiến) với địch
- сразиться в шахматы — đánh cờ, đấu cờ
Tham khảo[sửa]
- "сражаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)