Bước tới nội dung

сращерие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

сращерие gt

  1. (по знач. гл. срастить) [sự] làm liền lại, gắn liền lại
  2. (по знач. гл. срастись) [sự] liền lại, gắn liền, dính liền.
    сращерие краёв раны — vết thương liền miệng, [sự] liền miệng của vết thương
  3. (соединение) [chỗ, sự] nối liền, nối, dính.

Tham khảo

[sửa]